Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đứa trẻ
[đứa trẻ]
|
child
Children of unknown parentage
Motherless children are very pitiable
She knows all the children by name, but names no names
We must bear in mind that she is only a child